HomeCổng trục → Thông số kỹ thuật cần cẩu gantry container

Thông số kỹ thuật cần cẩu gantry container

Thông số kỹ thuật cần cẩu gantry container

1. Tổng quan về thiết bị

Tài liệu thông số kỹ thuật này nhằm mục đích cung cấp mô tả chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật, thông số thiết kế và chỉ số hiệu suất của cần trục giàn container tùy chỉnh. Thiết bị được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xử lý container hiệu quả và an toàn tại các cảng hiện đại, trung tâm hậu cần và bãi hàng hóa đường sắt. Cần trục sẽ sử dụng công nghệ và vật liệu tiên tiến để đảm bảo độ tin cậy cao và tuổi thọ dài trong điều kiện làm việc phức tạp. Thông qua thiết kế mô-đun và hệ thống điều khiển thông minh, thiết bị sẽ đạt được hiệu quả hoạt động cao đồng thời giảm chi phí bảo trì và mức tiêu thụ năng lượng.


2. Môi trường hoạt động

2.1 Địa điểm làm việc

  • Các trang web áp dụng: Thích hợp cho các hoạt động ngoài trời, bao gồm nhưng không giới hạn ở cảng biển, cảng sông, bãi hàng hóa đường sắt và các trung tâm lưu trữ hậu cần lớn.
  • Đặc điểm hoạt động:Thiết bị phải thích ứng với hoạt động xử lý container cường độ cao, đáp ứng các yêu cầu nâng, xếp chồng và chuyển hàng thường xuyên.
Thông số kỹ thuật cần cẩu gantry container

2.2 Điều kiện khí hậu

  • Khả năng thích ứng với thời tiết khắc nghiệt:Thiết kế phải tính đến các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như gió mạnh (tốc độ gió tối đa ≥ 20 m/s), mưa lớn (lượng mưa tối đa ≥ 50 mm/h) và nhiệt độ cao (phạm vi nhiệt độ môi trường: -20°C đến +50°C), đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
  • Chống ăn mòn:Thiết bị phải có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời để chịu được sự ăn mòn do phun muối ở môi trường biển.

2.3 Điều kiện mặt đất

  • Độ phẳng bề mặt:Mặt đất phải bằng phẳng và chắc chắn, với đường ray được lắp đặt theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn công nghiệp (ví dụ: ISO 8306 hoặc GB/T 10183) để đảm bảo cần cẩu hoạt động trơn tru.
  • Yêu cầu theo dõi: Đường ray phải có đủ khả năng chịu tải, với sai số khoảng cách giữa các đường ray được kiểm soát trong phạm vi ±5 mm và sai số độ thẳng của đường ray ≤ 2 mm/m.

3. Các thông số kỹ thuật chính

Tham sốThông số kỹ thuật
Người mẫuCần trục cổng container tùy chỉnh loại XX
Công suất tải định mức60 tấn (bao gồm cả máy rải, phù hợp với các container tiêu chuẩn 20 feet, 40 feet và 45 feet)
Chiều cao nângChiều cao nâng tối đa 25 mét (có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng)
Khoảng cách50 mét (có thể tùy chỉnh dựa trên điều kiện của địa điểm)
Khoảng cách cơ sởĐược xác định dựa trên tính toán độ ổn định của cần cẩu
Tốc độ di chuyển của Gantry0-60 mét/phút (điều khiển tốc độ tần số thay đổi)
Tốc độ di chuyển của xe đẩy0-40 mét/phút (điều khiển tốc độ tần số thay đổi)
Tốc độ nâng0-8 mét/phút khi tải đầy đủ, 0-16 mét/phút khi không tải (điều khiển tốc độ tần số thay đổi)
Lớp nhiệm vụA6 (theo tiêu chuẩn FEM hoặc ISO)
Nguồn điệnĐiện áp xoay chiều ba pha 380V, 50Hz
Tổng Trọng LượngKhoảng 300 tấn (tùy thuộc vào thiết kế cuối cùng)

4. Cấu trúc và chức năng

4.1 Khung cổng

  • Vật liệu và cấu trúc: Được chế tạo bằng thép hợp kim thấp có độ bền cao (ví dụ: Q345B) với các mối hàn, đảm bảo tính ổn định về cấu trúc và khả năng chống gió mạnh.
  • Thiết kế chống gió: Khung giàn phải chịu được tốc độ gió ≥ cấp 12 và được trang bị các thiết bị neo chống gió.

4.2 Cơ chế di chuyển

  • Phương pháp lái xe:Cơ cấu di chuyển của cổng trục sử dụng hệ dẫn động bốn bánh, được trang bị thiết bị chống trượt và giới hạn để đảm bảo vận hành an toàn.
  • Khả năng thích ứng của đường đua: Bánh xe di chuyển được làm bằng thép hợp kim cường độ cao với bề mặt được tôi để đảm bảo khả năng chống mài mòn và tuổi thọ cao.

4.3 Xe đẩy nâng

  • Cơ chế quay:Được trang bị cơ chế xoay có độ chính xác cao, cho phép xoay linh hoạt 360 độ để thích ứng với nhiều góc làm việc khác nhau.
  • Độ chính xác định vị: Độ chính xác định vị xe đẩy ≤ ±10 mm, đáp ứng yêu cầu nâng hạ có độ chính xác cao.

4.4 Máy rải phân

  • Loại: Máy rải phân điện dạng ống lồng, tương thích với các container tiêu chuẩn 20 feet, 40 feet và 45 feet.
  • Chức năng:Được trang bị chức năng khóa và mở khóa tự động, cho phép chuyển đổi nhanh chóng giữa các kích cỡ hộp đựng.

4.5 Hệ thống điện

  • Hệ thống điều khiển:Sử dụng hệ thống điều khiển PLC tích hợp với chức năng điều khiển tốc độ tần số thay đổi, tự chẩn đoán lỗi và chức năng giám sát từ xa.
  • Tính năng thông minh: Hỗ trợ chẩn đoán lỗi từ xa, ghi lại dữ liệu vận hành và phân tích mức tiêu thụ năng lượng.

4.6 Thiết bị an toàn

  • Cấu hình cơ bản: Bao gồm chức năng bảo vệ quá tải, giới hạn hành trình, neo chống gió và chức năng dừng khẩn cấp.
  • Các tính năng bổ sung:Được trang bị hệ thống giám sát tốc độ gió, cảnh báo nghiêng và hệ thống chống va chạm.

5. Vật liệu và sản xuất

5.1 Vật liệu chính

  • Thép: Thép hợp kim thấp có độ bền cao (ví dụ: Q345B) tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ASTM hoặc EN), đảm bảo độ bền kết cấu và khả năng chống ăn mòn.
  • Các thành phần chính:Các bộ phận chịu lực chính (ví dụ: dầm chính, chân) phải trải qua thử nghiệm không phá hủy (UT/MT/PT) để đảm bảo chất lượng không có lỗi.

5.2 Quy trình hàn

  • Phương pháp hàn: Kết hợp hàn tự động và hàn thủ công để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Kiểm tra mối hàn: Kiểm tra siêu âm 100% cho tất cả các mối hàn, kiểm tra bằng tia X cho các mối hàn quan trọng.

5.3 Xử lý bề mặt

  • Xử lý chống ăn mòn: Phun cát sau đó phủ lớp phủ chống ăn mòn hiệu suất cao (ví dụ: lớp sơn lót giàu kẽm epoxy + lớp phủ polyurethane), đảm bảo tuổi thọ ≥ 15 năm.
  • Yêu cầu về ngoại hình: Bề mặt phủ đồng nhất, không bị chảy xệ, không có bọt khí hoặc các khuyết tật khác.

6. Kiểm tra và chấp nhận

6.1 Kiểm tra tại nhà máy

  • Kiểm tra không tải: Kiểm tra hoạt động trơn tru của tất cả các cơ chế mà không có tiếng ồn bất thường.
  • Kiểm tra tải trọng đầy đủ: Kiểm tra các chức năng nâng, di chuyển và quay dưới tải trọng định mức để đảm bảo tuân thủ hiệu suất.
  • Kiểm tra hoạt động liên tục: Mô phỏng các điều kiện làm việc thực tế để kiểm tra độ tin cậy của thiết bị.
  • Kiểm tra thiết bị an toàn: Kiểm tra bảo vệ quá tải, bộ giới hạn và các chức năng an toàn khác để đảm bảo độ tin cậy.

6.2 Lắp đặt và vận hành tại chỗ

  • Đội ngũ lắp đặt:Đội ngũ chuyên nghiệp chịu trách nhiệm lắp đặt, đảm bảo độ chính xác đáp ứng yêu cầu thiết kế.
  • Nội dung ủy quyền: Bao gồm điều chỉnh đường ray, gỡ lỗi hệ thống điện và thử nghiệm hiệu suất tổng thể.

6.3 Tiêu chuẩn chấp nhận

  • Chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn ngành (ví dụ: GB/T 14405, ISO 4301).
  • Tài liệu: Cung cấp báo cáo thử nghiệm tại nhà máy, báo cáo lắp đặt và vận hành, và giấy chứng nhận nghiệm thu.

7. Dịch vụ sau bán hàng

7.1 Thời hạn bảo hành

  • Khoảng thời gian: 12 tháng kể từ ngày chấp nhận, bao gồm sửa chữa miễn phí và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Thời gian phản hồi: Phản hồi thông báo lỗi trong vòng 24 giờ, có mặt tại chỗ trong vòng 48 giờ.

7.2 Dịch vụ đào tạo

  • Nội dung đào tạo: Cung cấp đào tạo về vận hành, bảo trì và khắc phục sự cố thiết bị cho người vận hành.
  • Phương pháp đào tạo: Đào tạo tại chỗ + hướng dẫn từ xa để đảm bảo người vận hành thành thạo trong việc sử dụng thiết bị.

7.3 Cung cấp phụ tùng thay thế

  • Hàng tồn kho phụ tùng: Cung cấp phụ tùng thay thế dài hạn để đảm bảo bảo trì không bị gián đoạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời để giúp khách hàng giải quyết các vấn đề về thiết bị.

8. Đính kèm và Tài liệu

8.1 Phụ kiện tiêu chuẩn

  • Hướng dẫn sử dụng: Hướng dẫn chi tiết về vận hành thiết bị và các biện pháp phòng ngừa.
  • Sổ tay bảo trì: Hướng dẫn bảo trì hàng ngày và bảo dưỡng định kỳ.
  • Bản vẽ và Tài liệu: Bao gồm sơ đồ điện, bản vẽ cơ khí và hướng dẫn sử dụng linh kiện.

8.2 Tài liệu kỹ thuật

  • Tính toán thiết kế: Cung cấp các tính toán về độ bền, độ ổn định và độ an toàn của kết cấu.
  • Báo cáo đánh giá an toàn: Bao gồm đánh giá rủi ro và các biện pháp bảo vệ an toàn.
  • Báo cáo kiểm tra hiệu suất: Ghi lại dữ liệu thử nghiệm tại nhà máy và tại chỗ.

9. Nhận xét

  1. Thông số kỹ thuật này đóng vai trò là cơ sở thiết kế sơ bộ, với các chi tiết cụ thể có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu thực tế của khách hàng.
  2. Người bán phải cung cấp bản thiết kế chi tiết và báo giá trước khi ký hợp đồng, tùy thuộc vào xác nhận của người mua.
  3. Thiết kế thiết bị phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn công nghiệp để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và hiệu quả.
  4. Người mua có thể đề xuất các yêu cầu đặc biệt dựa trên nhu cầu thực tế và người bán phải đáp ứng chúng trong phạm vi khả thi về mặt kỹ thuật.

Thông số kỹ thuật này phác thảo khuôn khổ thiết kế sơ bộ cho cần trục giàn container tùy chỉnh. Các chi tiết cụ thể sẽ được lập kế hoạch thêm dựa trên các tình huống sử dụng thực tế, yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn của ngành.

Yêu cầu báo giá cho cần cẩu giàn container

  Liên lạc của chúng tôi cần cẩu, chuyên gia


Gửi cho chúng tôi một tin nhắn và tôi sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.

    Gửi Cho Nhu Cầu Của Bạn

      viVietnamese